Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP Số liệu 2018Danh sách số liệu GDP các tỉnh Trung Quốc năm 2018.[4]
Dự toán sơ bộ; tỷ lệ trung bình: NDT ¥ 6,6174 mỗi đô la Mỹ NDT ¥ 3,5102 mỗi đô la quốc tế (theo IMF WEO tháng 4 năm 2019)[5] | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Khu vực | Hạng | GDP (triệu NDT) | GDP (danh nghĩa) (triệu USD) | GDP (PPP) (triệu $ quốc tế) | Tăng trưởng thực tế (%) | Tỷ lệ (%) |
Trung Quốc đại lục | 90.030.950 | 13.605.185 | 25.648.448 | 6,60 | 100 | |
Quảng Đông | 1 | 9.727.777 | 1.470.030 | 2.771.289 | 6,80 | 10,80 |
Giang Tô | 2 | 9.259.540 | 1.399.272 | 2.637.895 | 6,70 | 10,28 |
Sơn Đông | 3 | 7.646.967 | 1.155.585 | 2.178.499 | 6,40 | 8,49 |
Chiết Giang | 4 | 5.619.715 | 849.233 | 1.600.967 | 7,10 | 6,24 |
Hà Nam | 5 | 4.805.586 | 726.205 | 1.369.035 | 7,60 | 5,34 |
Tứ Xuyên | 6 | 4.067.813 | 614.715 | 1.158.855 | 8,00 | 4,52 |
Hồ Bắc | 7 | 3.936.655 | 594.895 | 1.121.490 | 7,80 | 4,37 |
Hồ Nam | 8 | 3.642.578 | 550.455 | 1.037.712 | 7,80 | 4,05 |
Hà Bắc | 9 | 3.601.027 | 544.176 | 1.025.875 | 6,60 | 4,00 |
Phúc Kiến | 10 | 3.580.404 | 541.059 | 1.020.000 | 8,30 | 3,98 |
Thượng Hải | 11 | 3.267.987 | 493.848 | 930.997 | 6,60 | 3,63 |
Bắc Kinh | 12 | 3.031.998 | 458.186 | 863.768 | 6,60 | 3,37 |
An Huy | 13 | 3.000.682 | 453.453 | 854.846 | 8,00 | 3,33 |
Liêu Ninh | 14 | 2.531.535 | 382.557 | 721.194 | 5,70 | 2,81 |
Thiểm Tây | 15 | 2.443.832 | 369.304 | 696.209 | 8,30 | 2,71 |
Giang Tây | 16 | 2.198.478 | 332.227 | 626.311 | 8,70 | 2,44 |
Trùng Khánh | 17 | 2.036.319 | 307.722 | 580.115 | 6,00 | 2,26 |
Quảng Tây | 18 | 2.035.251 | 307.561 | 579.811 | 6,80 | 2,26 |
Thiên Tân | 19 | 1.880.964 | 284.245 | 535.857 | 3,60 | 2,09 |
Vân Nam | 20 | 1.788.112 | 270.214 | 509.405 | 8,90 | 1,99 |
Nội Mông | 21 | 1.728.922 | 261.269 | 492.542 | 5,30 | 1,92 |
Sơn Tây | 22 | 1.681.811 | 254.150 | 479.121 | 6,70 | 1,87 |
Hắc Long Giang | 23 | 1.636.162 | 247.251 | 466.116 | 4,70 | 1,82 |
Cát Lâm | 24 | 1.507.462 | 227.803 | 429.452 | 4,50 | 1,67 |
Quý Châu | 25 | 1.480.645 | 223.750 | 421.812 | 9,10 | 1,64 |
Tân Cương | 26 | 1.219.908 | 184.349 | 347.532 | 6,10 | 1,35 |
Cam Túc | 27 | 824.607 | 124.612 | 234.917 | 6,30 | 0,92 |
Hải Nam | 28 | 483.205 | 73.020 | 137.657 | 5,80 | 0,54 |
Ninh Hạ | 29 | 370.518 | 55.991 | 105.555 | 7,00 | 0,41 |
Thanh Hải | 30 | 286.523 | 43.298 | 81.626 | 7,20 | 0,32 |
Tây Tạng | 31 | 147.763 | 22.329 | 42.095 | 9,10 | 0,16 |
Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP Số liệu 2018Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách người đoạt giải Nobel Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam Danh sách Tổng thống Hoa KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP http://219.235.129.58/reportView.do?Url=/xmlFiles/... http://219.235.129.58/welcome.do# http://data.stats.gov.cn/english http://data.stats.gov.cn/english/ http://data.stats.gov.cn/english/swf.htm?m=turnto&... http://www.censtatd.gov.hk/hong_kong_statistics/st... http://www.dsec.gov.mo/PredefinedReport.aspx?Repor... http://www.dsec.gov.mo/PredefinedReport.aspx?lang=... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2012/02/in... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2012/02/we...